20 Shilling Kenya sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền KES sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kes
203 krw

Ksh1,000 KES = ₩10,14 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Won Hàn Quốc
1 KES10.13640 KRW
5 KES50.68200 KRW
10 KES101.36400 KRW
20 KES202.72800 KRW
50 KES506.82000 KRW
100 KES1,013.64000 KRW
250 KES2,534.10000 KRW
500 KES5,068.20000 KRW
1000 KES10,136.40000 KRW
2000 KES20,272.80000 KRW
5000 KES50,682.00000 KRW
10000 KES101,364.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Shilling Kenya
1 KRW0.09865 KES
5 KRW0.49327 KES
10 KRW0.98654 KES
20 KRW1.97309 KES
50 KRW4.93272 KES
100 KRW9.86544 KES
250 KRW24.66360 KES
500 KRW49.32720 KES
1000 KRW98.65440 KES
2000 KRW197.30880 KES
5000 KRW493.27200 KES
10000 KRW986.54400 KES