5 Won Hàn Quốc sang Shilling Kenya

Đổi tiền KRW sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 krw
0 kes

₩1,000 KRW = Ksh0,09819 KES

Mid-market exchange rate at 11:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Shilling Kenya
1 KRW0.09819 KES
5 KRW0.49096 KES
10 KRW0.98192 KES
20 KRW1.96384 KES
50 KRW4.90960 KES
100 KRW9.81920 KES
250 KRW24.54800 KES
500 KRW49.09600 KES
1000 KRW98.19200 KES
2000 KRW196.38400 KES
5000 KRW490.96000 KES
10000 KRW981.92000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Won Hàn Quốc
1 KES10.18410 KRW
5 KES50.92050 KRW
10 KES101.84100 KRW
20 KES203.68200 KRW
50 KES509.20500 KRW
100 KES1,018.41000 KRW
250 KES2,546.02500 KRW
500 KES5,092.05000 KRW
1000 KES10,184.10000 KRW
2000 KES20,368.20000 KRW
5000 KES50,920.50000 KRW
10000 KES101,841.00000 KRW