10 nghìn Shilling Kenya sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền KES sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kes
103.036 krw

1,000 KES = 10,30 KRW

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Won Hàn Quốc
1 KES10.30360 KRW
5 KES51.51800 KRW
10 KES103.03600 KRW
20 KES206.07200 KRW
50 KES515.18000 KRW
100 KES1,030.36000 KRW
250 KES2,575.90000 KRW
500 KES5,151.80000 KRW
1000 KES10,303.60000 KRW
2000 KES20,607.20000 KRW
5000 KES51,518.00000 KRW
10000 KES103,036.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Shilling Kenya
1 KRW0.09705 KES
5 KRW0.48527 KES
10 KRW0.97054 KES
20 KRW1.94107 KES
50 KRW4.85268 KES
100 KRW9.70536 KES
250 KRW24.26340 KES
500 KRW48.52680 KES
1000 KRW97.05360 KES
2000 KRW194.10720 KES
5000 KRW485.26800 KES
10000 KRW970.53600 KES