10 Shilling Kenya sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền KES sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kes
104 krw

1,000 KES = 10,35 KRW

Mid-market exchange rate at 11:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Won Hàn Quốc
1 KES10.35410 KRW
5 KES51.77050 KRW
10 KES103.54100 KRW
20 KES207.08200 KRW
50 KES517.70500 KRW
100 KES1,035.41000 KRW
250 KES2,588.52500 KRW
500 KES5,177.05000 KRW
1000 KES10,354.10000 KRW
2000 KES20,708.20000 KRW
5000 KES51,770.50000 KRW
10000 KES103,541.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Shilling Kenya
1 KRW0.09658 KES
5 KRW0.48290 KES
10 KRW0.96581 KES
20 KRW1.93161 KES
50 KRW4.82903 KES
100 KRW9.65805 KES
250 KRW24.14513 KES
500 KRW48.29025 KES
1000 KRW96.58050 KES
2000 KRW193.16100 KES
5000 KRW482.90250 KES
10000 KRW965.80500 KES