Won Hàn Quốc sang Rúp Belarus

Đổi tiền KRW sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
2,38 byn

₩1,000 KRW = Br0,002377 BYN

Mid-market exchange rate at 12:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rúp Belarus
1 KRW0.00238 BYN
5 KRW0.01188 BYN
10 KRW0.02377 BYN
20 KRW0.04753 BYN
50 KRW0.11884 BYN
100 KRW0.23767 BYN
250 KRW0.59419 BYN
500 KRW1.18837 BYN
1000 KRW2.37674 BYN
2000 KRW4.75348 BYN
5000 KRW11.88370 BYN
10000 KRW23.76740 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Won Hàn Quốc
1 BYN420.74500 KRW
5 BYN2,103.72500 KRW
10 BYN4,207.45000 KRW
20 BYN8,414.90000 KRW
50 BYN21,037.25000 KRW
100 BYN42,074.50000 KRW
250 BYN105,186.25000 KRW
500 BYN210,372.50000 KRW
1000 BYN420,745.00000 KRW
2000 BYN841,490.00000 KRW
5000 BYN2,103,725.00000 KRW
10000 BYN4,207,450.00000 KRW