20 Franc Comoros sang Shilling Tanzania

Đổi tiền KMF sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kmf
112,13 tzs

CF1,000 KMF = tzs5,606 TZS

Mid-market exchange rate at 22:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Shilling Tanzania
1 KMF5.60633 TZS
5 KMF28.03165 TZS
10 KMF56.06330 TZS
20 KMF112.12660 TZS
50 KMF280.31650 TZS
100 KMF560.63300 TZS
250 KMF1,401.58250 TZS
500 KMF2,803.16500 TZS
1000 KMF5,606.33000 TZS
2000 KMF11,212.66000 TZS
5000 KMF28,031.65000 TZS
10000 KMF56,063.30000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc Comoros
1 TZS0.17837 KMF
5 TZS0.89185 KMF
10 TZS1.78370 KMF
20 TZS3.56740 KMF
50 TZS8.91850 KMF
100 TZS17.83700 KMF
250 TZS44.59250 KMF
500 TZS89.18500 KMF
1000 TZS178.37000 KMF
2000 TZS356.74000 KMF
5000 TZS891.85000 KMF
10000 TZS1,783.70000 KMF