10 nghìn Riel Campuchia sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền KHR sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 khr
1.510 xof

៛1,000 KHR = CFA0,1510 XOF

Mid-market exchange rate at 23:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Franc CFA Tây Phi
1 KHR0.15097 XOF
5 KHR0.75483 XOF
10 KHR1.50967 XOF
20 KHR3.01934 XOF
50 KHR7.54835 XOF
100 KHR15.09670 XOF
250 KHR37.74175 XOF
500 KHR75.48350 XOF
1000 KHR150.96700 XOF
2000 KHR301.93400 XOF
5000 KHR754.83500 XOF
10000 KHR1,509.67000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Riel Campuchia
1 XOF6.62395 KHR
5 XOF33.11975 KHR
10 XOF66.23950 KHR
20 XOF132.47900 KHR
50 XOF331.19750 KHR
100 XOF662.39500 KHR
250 XOF1,655.98750 KHR
500 XOF3,311.97500 KHR
1000 XOF6,623.95000 KHR
2000 XOF13,247.90000 KHR
5000 XOF33,119.75000 KHR
10000 XOF66,239.50000 KHR