Riel Campuchia sang Dram Armenia

Đổi tiền KHR sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
96,71 amd

1,000 KHR = 0,09671 AMD

Mid-market exchange rate at 20:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Dram Armenia
1 KHR0.09671 AMD
5 KHR0.48357 AMD
10 KHR0.96714 AMD
20 KHR1.93429 AMD
50 KHR4.83573 AMD
100 KHR9.67145 AMD
250 KHR24.17863 AMD
500 KHR48.35725 AMD
1000 KHR96.71450 AMD
2000 KHR193.42900 AMD
5000 KHR483.57250 AMD
10000 KHR967.14500 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Riel Campuchia
1 AMD10.33970 KHR
5 AMD51.69850 KHR
10 AMD103.39700 KHR
20 AMD206.79400 KHR
50 AMD516.98500 KHR
100 AMD1,033.97000 KHR
250 AMD2,584.92500 KHR
500 AMD5,169.85000 KHR
1000 AMD10,339.70000 KHR
2000 AMD20,679.40000 KHR
5000 AMD51,698.50000 KHR
10000 AMD103,397.00000 KHR