Som Kyrgystan sang Shilling Tanzania

Đổi tiền KGS sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
29.014,80 tzs

Лв1,000 KGS = tzs29,01 TZS

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Shilling Tanzania
1 KGS29.01480 TZS
5 KGS145.07400 TZS
10 KGS290.14800 TZS
20 KGS580.29600 TZS
50 KGS1,450.74000 TZS
100 KGS2,901.48000 TZS
250 KGS7,253.70000 TZS
500 KGS14,507.40000 TZS
1000 KGS29,014.80000 TZS
2000 KGS58,029.60000 TZS
5000 KGS145,074.00000 TZS
10000 KGS290,148.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Som Kyrgystan
1 TZS0.03447 KGS
5 TZS0.17233 KGS
10 TZS0.34465 KGS
20 TZS0.68930 KGS
50 TZS1.72326 KGS
100 TZS3.44652 KGS
250 TZS8.61630 KGS
500 TZS17.23260 KGS
1000 TZS34.46520 KGS
2000 TZS68.93040 KGS
5000 TZS172.32600 KGS
10000 TZS344.65200 KGS