Đổi tiền KGS sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Som Kyrgystan sang Đô-la Singapore

1.000 kgs
15,72 sgd

Лв1,000 KGS = S$0,01572 SGD

Mid-market exchange rate at 12:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Đô-la Singapore
1 KGS0.01572 SGD
5 KGS0.07859 SGD
10 KGS0.15718 SGD
20 KGS0.31436 SGD
50 KGS0.78591 SGD
100 KGS1.57181 SGD
250 KGS3.92952 SGD
500 KGS7.85905 SGD
1000 KGS15.71810 SGD
2000 KGS31.43620 SGD
5000 KGS78.59050 SGD
10000 KGS157.18100 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Som Kyrgystan
1 SGD63.62090 KGS
5 SGD318.10450 KGS
10 SGD636.20900 KGS
20 SGD1,272.41800 KGS
50 SGD3,181.04500 KGS
100 SGD6,362.09000 KGS
250 SGD15,905.22500 KGS
500 SGD31,810.45000 KGS
1000 SGD63,620.90000 KGS
2000 SGD127,241.80000 KGS
5000 SGD318,104.50000 KGS
10000 SGD636,209.00000 KGS