5 Som Kyrgystan sang Peso Philippines

Đổi tiền KGS sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kgs
3,23 php

Лв1,000 KGS = ₱0,6456 PHP

Mid-market exchange rate at 04:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Peso Philippines
1 KGS0.64560 PHP
5 KGS3.22802 PHP
10 KGS6.45604 PHP
20 KGS12.91208 PHP
50 KGS32.28020 PHP
100 KGS64.56040 PHP
250 KGS161.40100 PHP
500 KGS322.80200 PHP
1000 KGS645.60400 PHP
2000 KGS1,291.20800 PHP
5000 KGS3,228.02000 PHP
10000 KGS6,456.04000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Som Kyrgystan
1 PHP1.54894 KGS
5 PHP7.74470 KGS
10 PHP15.48940 KGS
20 PHP30.97880 KGS
50 PHP77.44700 KGS
100 PHP154.89400 KGS
250 PHP387.23500 KGS
500 PHP774.47000 KGS
1000 PHP1,548.94000 KGS
2000 PHP3,097.88000 KGS
5000 PHP7,744.70000 KGS
10000 PHP15,489.40000 KGS