Đổi tiền JPY sang SLL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Yên Nhật sang Leone Sierra Leone

5 jpy
693,08 sll

¥1,000 JPY = Le138,6 SLL

Mid-market exchange rate at 06:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Leone Sierra Leone

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SLL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SLL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Leone Sierra Leone
100 JPY13,861.70000 SLL
1000 JPY138,617.00000 SLL
1500 JPY207,925.50000 SLL
2000 JPY277,234.00000 SLL
3000 JPY415,851.00000 SLL
5000 JPY693,085.00000 SLL
5400 JPY748,531.80000 SLL
10000 JPY1,386,170.00000 SLL
15000 JPY2,079,255.00000 SLL
20000 JPY2,772,340.00000 SLL
25000 JPY3,465,425.00000 SLL
30000 JPY4,158,510.00000 SLL
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Yên Nhật
1 SLL0.00721 JPY
5 SLL0.03607 JPY
10 SLL0.07214 JPY
20 SLL0.14428 JPY
50 SLL0.36071 JPY
100 SLL0.72142 JPY
250 SLL1.80354 JPY
500 SLL3.60708 JPY
1000 SLL7.21415 JPY
2000 SLL14.42830 JPY
5000 SLL36.07075 JPY
10000 SLL72.14150 JPY