250 Yên Nhật sang Dinar Serbia

Đổi tiền JPY sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 jpy
168,20 rsd

¥1,000 JPY = РСД0,6728 RSD

Mid-market exchange rate at 03:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dinar Serbia
100 JPY67.27910 RSD
1000 JPY672.79100 RSD
1500 JPY1,009.18650 RSD
2000 JPY1,345.58200 RSD
3000 JPY2,018.37300 RSD
5000 JPY3,363.95500 RSD
5400 JPY3,633.07140 RSD
10000 JPY6,727.91000 RSD
15000 JPY10,091.86500 RSD
20000 JPY13,455.82000 RSD
25000 JPY16,819.77500 RSD
30000 JPY20,183.73000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Yên Nhật
1 RSD1.48635 JPY
5 RSD7.43175 JPY
10 RSD14.86350 JPY
20 RSD29.72700 JPY
50 RSD74.31750 JPY
100 RSD148.63500 JPY
250 RSD371.58750 JPY
500 RSD743.17500 JPY
1000 RSD1,486.35000 JPY
2000 RSD2,972.70000 JPY
5000 RSD7,431.75000 JPY
10000 RSD14,863.50000 JPY