50 Yên Nhật sang Kyat Myanmar

Đổi tiền JPY sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 jpy
672,21 mmk

¥1,000 JPY = K13,44 MMK

Mid-market exchange rate at 11:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Kyat Myanmar
100 JPY1,344.41000 MMK
1000 JPY13,444.10000 MMK
1500 JPY20,166.15000 MMK
2000 JPY26,888.20000 MMK
3000 JPY40,332.30000 MMK
5000 JPY67,220.50000 MMK
5400 JPY72,598.14000 MMK
10000 JPY134,441.00000 MMK
15000 JPY201,661.50000 MMK
20000 JPY268,882.00000 MMK
25000 JPY336,102.50000 MMK
30000 JPY403,323.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Yên Nhật
1 MMK0.07438 JPY
5 MMK0.37191 JPY
10 MMK0.74382 JPY
20 MMK1.48764 JPY
50 MMK3.71909 JPY
100 MMK7.43818 JPY
250 MMK18.59545 JPY
500 MMK37.19090 JPY
1000 MMK74.38180 JPY
2000 MMK148.76360 JPY
5000 MMK371.90900 JPY
10000 MMK743.81800 JPY