Đổi tiền JPY sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Yên Nhật sang Bảng Jersey

10 jpy
0,05 jep

¥1,000 JPY = £0,004853 JEP

Mid-market exchange rate at 13:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Jersey
100 JPY0.48533 JEP
1000 JPY4.85328 JEP
1500 JPY7.27992 JEP
2000 JPY9.70656 JEP
3000 JPY14.55984 JEP
5000 JPY24.26640 JEP
5400 JPY26.20771 JEP
10000 JPY48.53280 JEP
15000 JPY72.79920 JEP
20000 JPY97.06560 JEP
25000 JPY121.33200 JEP
30000 JPY145.59840 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Yên Nhật
1 JEP206.04600 JPY
5 JEP1,030.23000 JPY
10 JEP2,060.46000 JPY
20 JEP4,120.92000 JPY
50 JEP10,302.30000 JPY
100 JEP20,604.60000 JPY
250 JEP51,511.50000 JPY
500 JEP103,023.00000 JPY
1000 JEP206,046.00000 JPY
2000 JEP412,092.00000 JPY
5000 JEP1,030,230.00000 JPY
10000 JEP2,060,460.00000 JPY