5 Yên Nhật sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền JPY sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 jpy
0,03 bsd

¥1,000 JPY = B$0,006316 BSD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Bahamas
100 JPY0.63157 BSD
1000 JPY6.31572 BSD
1500 JPY9.47358 BSD
2000 JPY12.63144 BSD
3000 JPY18.94716 BSD
5000 JPY31.57860 BSD
5400 JPY34.10489 BSD
10000 JPY63.15720 BSD
15000 JPY94.73580 BSD
20000 JPY126.31440 BSD
25000 JPY157.89300 BSD
30000 JPY189.47160 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Yên Nhật
1 BSD158.33500 JPY
5 BSD791.67500 JPY
10 BSD1,583.35000 JPY
20 BSD3,166.70000 JPY
50 BSD7,916.75000 JPY
100 BSD15,833.50000 JPY
250 BSD39,583.75000 JPY
500 BSD79,167.50000 JPY
1000 BSD158,335.00000 JPY
2000 BSD316,670.00000 JPY
5000 BSD791,675.00000 JPY
10000 BSD1,583,350.00000 JPY