Đô-la Jamaica sang Lari Gruzia

Đổi tiền JMD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jmd
17,27 gel

1,000 JMD = 0,01727 GEL

Mid-market exchange rate at 20:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Lari Gruzia
1 JMD0.01727 GEL
5 JMD0.08635 GEL
10 JMD0.17271 GEL
20 JMD0.34542 GEL
50 JMD0.86354 GEL
100 JMD1.72708 GEL
250 JMD4.31770 GEL
500 JMD8.63540 GEL
1000 JMD17.27080 GEL
2000 JMD34.54160 GEL
5000 JMD86.35400 GEL
10000 JMD172.70800 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Jamaica
1 GEL57.90120 JMD
5 GEL289.50600 JMD
10 GEL579.01200 JMD
20 GEL1,158.02400 JMD
50 GEL2,895.06000 JMD
100 GEL5,790.12000 JMD
250 GEL14,475.30000 JMD
500 GEL28,950.60000 JMD
1000 GEL57,901.20000 JMD
2000 GEL115,802.40000 JMD
5000 GEL289,506.00000 JMD
10000 GEL579,012.00000 JMD