Đô-la Jamaica sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền JMD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jmd
45,16 dkk

1,000 JMD = 0,04516 DKK

Mid-market exchange rate at 23:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Krone Đan Mạch
1 JMD0.04516 DKK
5 JMD0.22578 DKK
10 JMD0.45156 DKK
20 JMD0.90312 DKK
50 JMD2.25781 DKK
100 JMD4.51561 DKK
250 JMD11.28902 DKK
500 JMD22.57805 DKK
1000 JMD45.15610 DKK
2000 JMD90.31220 DKK
5000 JMD225.78050 DKK
10000 JMD451.56100 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Jamaica
1 DKK22.14540 JMD
5 DKK110.72700 JMD
10 DKK221.45400 JMD
20 DKK442.90800 JMD
50 DKK1,107.27000 JMD
100 DKK2,214.54000 JMD
250 DKK5,536.35000 JMD
500 DKK11,072.70000 JMD
1000 DKK22,145.40000 JMD
2000 DKK44,290.80000 JMD
5000 DKK110,727.00000 JMD
10000 DKK221,454.00000 JMD