500 Krone Đan Mạch sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền DKK sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 dkk
11.220,40 jmd

kr1,000 DKK = J$22,44 JMD

Mid-market exchange rate at 19:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Jamaica
1 DKK22.44080 JMD
5 DKK112.20400 JMD
10 DKK224.40800 JMD
20 DKK448.81600 JMD
50 DKK1,122.04000 JMD
100 DKK2,244.08000 JMD
250 DKK5,610.20000 JMD
500 DKK11,220.40000 JMD
1000 DKK22,440.80000 JMD
2000 DKK44,881.60000 JMD
5000 DKK112,204.00000 JMD
10000 DKK224,408.00000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Krone Đan Mạch
1 JMD0.04456 DKK
5 JMD0.22281 DKK
10 JMD0.44562 DKK
20 JMD0.89123 DKK
50 JMD2.22809 DKK
100 JMD4.45617 DKK
250 JMD11.14043 DKK
500 JMD22.28085 DKK
1000 JMD44.56170 DKK
2000 JMD89.12340 DKK
5000 JMD222.80850 DKK
10000 JMD445.61700 DKK