250 Đô-la Jamaica sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền JMD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 jmd
11,19 dkk

J$1,000 JMD = kr0,04474 DKK

Mid-market exchange rate at 11:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Krone Đan Mạch
1 JMD0.04474 DKK
5 JMD0.22372 DKK
10 JMD0.44743 DKK
20 JMD0.89487 DKK
50 JMD2.23718 DKK
100 JMD4.47435 DKK
250 JMD11.18588 DKK
500 JMD22.37175 DKK
1000 JMD44.74350 DKK
2000 JMD89.48700 DKK
5000 JMD223.71750 DKK
10000 JMD447.43500 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Jamaica
1 DKK22.34960 JMD
5 DKK111.74800 JMD
10 DKK223.49600 JMD
20 DKK446.99200 JMD
50 DKK1,117.48000 JMD
100 DKK2,234.96000 JMD
250 DKK5,587.40000 JMD
500 DKK11,174.80000 JMD
1000 DKK22,349.60000 JMD
2000 DKK44,699.20000 JMD
5000 DKK111,748.00000 JMD
10000 DKK223,496.00000 JMD