Bảng Jersey sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền JEP sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
766.028 xof

£1,000 JEP = CFA766,0 XOF

Mid-market exchange rate at 19:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Franc CFA Tây Phi
1 JEP766.02800 XOF
5 JEP3,830.14000 XOF
10 JEP7,660.28000 XOF
20 JEP15,320.56000 XOF
50 JEP38,301.40000 XOF
100 JEP76,602.80000 XOF
250 JEP191,507.00000 XOF
500 JEP383,014.00000 XOF
1000 JEP766,028.00000 XOF
2000 JEP1,532,056.00000 XOF
5000 JEP3,830,140.00000 XOF
10000 JEP7,660,280.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Bảng Jersey
1 XOF0.00131 JEP
5 XOF0.00653 JEP
10 XOF0.01305 JEP
20 XOF0.02611 JEP
50 XOF0.06527 JEP
100 XOF0.13054 JEP
250 XOF0.32636 JEP
500 XOF0.65272 JEP
1000 XOF1.30543 JEP
2000 XOF2.61086 JEP
5000 XOF6.52715 JEP
10000 XOF13.05430 JEP