Bảng Jersey sang Rial Oman

Đổi tiền JEP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
481,468 omr

£1,000 JEP = ر.ع.0,4815 OMR

Mid-market exchange rate at 00:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Rial Oman
1 JEP0.48147 OMR
5 JEP2.40734 OMR
10 JEP4.81468 OMR
20 JEP9.62936 OMR
50 JEP24.07340 OMR
100 JEP48.14680 OMR
250 JEP120.36700 OMR
500 JEP240.73400 OMR
1000 JEP481.46800 OMR
2000 JEP962.93600 OMR
5000 JEP2,407.34000 OMR
10000 JEP4,814.68000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Jersey
1 OMR2.07698 JEP
5 OMR10.38490 JEP
10 OMR20.76980 JEP
20 OMR41.53960 JEP
50 OMR103.84900 JEP
100 OMR207.69800 JEP
250 OMR519.24500 JEP
500 OMR1,038.49000 JEP
1000 OMR2,076.98000 JEP
2000 OMR4,153.96000 JEP
5000 OMR10,384.90000 JEP
10000 OMR20,769.80000 JEP