1 Rial Oman sang Bảng Jersey

Đổi tiền OMR sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 omr
2,07 jep

ر.ع.1,000 OMR = £2,065 JEP

Mid-market exchange rate at 23:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Jersey
1 OMR2.06501 JEP
5 OMR10.32505 JEP
10 OMR20.65010 JEP
20 OMR41.30020 JEP
50 OMR103.25050 JEP
100 OMR206.50100 JEP
250 OMR516.25250 JEP
500 OMR1,032.50500 JEP
1000 OMR2,065.01000 JEP
2000 OMR4,130.02000 JEP
5000 OMR10,325.05000 JEP
10000 OMR20,650.10000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Rial Oman
1 JEP0.48426 OMR
5 JEP2.42129 OMR
10 JEP4.84259 OMR
20 JEP9.68518 OMR
50 JEP24.21295 OMR
100 JEP48.42590 OMR
250 JEP121.06475 OMR
500 JEP242.12950 OMR
1000 JEP484.25900 OMR
2000 JEP968.51800 OMR
5000 JEP2,421.29500 OMR
10000 JEP4,842.59000 OMR