Bảng Jersey sang Shilling Kenya

Đổi tiền JEP sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
165.109 kes

1,000 JEP = 165,1 KES

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Shilling Kenya
1 JEP165.10900 KES
5 JEP825.54500 KES
10 JEP1,651.09000 KES
20 JEP3,302.18000 KES
50 JEP8,255.45000 KES
100 JEP16,510.90000 KES
250 JEP41,277.25000 KES
500 JEP82,554.50000 KES
1000 JEP165,109.00000 KES
2000 JEP330,218.00000 KES
5000 JEP825,545.00000 KES
10000 JEP1,651,090.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Jersey
1 KES0.00606 JEP
5 KES0.03028 JEP
10 KES0.06057 JEP
20 KES0.12113 JEP
50 KES0.30283 JEP
100 KES0.60566 JEP
250 KES1.51415 JEP
500 KES3.02830 JEP
1000 KES6.05660 JEP
2000 KES12.11320 JEP
5000 KES30.28300 JEP
10000 KES60.56600 JEP