Bảng Jersey sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền JEP sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
9.625,05 gtq

1,000 JEP = 9,625 GTQ

Mid-market exchange rate at 20:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Quetzal Guatemala
1 JEP9.62505 GTQ
5 JEP48.12525 GTQ
10 JEP96.25050 GTQ
20 JEP192.50100 GTQ
50 JEP481.25250 GTQ
100 JEP962.50500 GTQ
250 JEP2,406.26250 GTQ
500 JEP4,812.52500 GTQ
1000 JEP9,625.05000 GTQ
2000 JEP19,250.10000 GTQ
5000 JEP48,125.25000 GTQ
10000 JEP96,250.50000 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Bảng Jersey
1 GTQ0.10390 JEP
5 GTQ0.51948 JEP
10 GTQ1.03896 JEP
20 GTQ2.07792 JEP
50 GTQ5.19480 JEP
100 GTQ10.38960 JEP
250 GTQ25.97400 JEP
500 GTQ51.94800 JEP
1000 GTQ103.89600 JEP
2000 GTQ207.79200 JEP
5000 GTQ519.48000 JEP
10000 GTQ1,038.96000 JEP