50 Quetzal Guatemala sang Bảng Jersey

Đổi tiền GTQ sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gtq
5,12 jep

Q1,000 GTQ = £0,1024 JEP

Mid-market exchange rate at 20:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Bảng Jersey
1 GTQ0.10241 JEP
5 GTQ0.51206 JEP
10 GTQ1.02412 JEP
20 GTQ2.04824 JEP
50 GTQ5.12060 JEP
100 GTQ10.24120 JEP
250 GTQ25.60300 JEP
500 GTQ51.20600 JEP
1000 GTQ102.41200 JEP
2000 GTQ204.82400 JEP
5000 GTQ512.06000 JEP
10000 GTQ1,024.12000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Quetzal Guatemala
1 JEP9.76447 GTQ
5 JEP48.82235 GTQ
10 JEP97.64470 GTQ
20 JEP195.28940 GTQ
50 JEP488.22350 GTQ
100 JEP976.44700 GTQ
250 JEP2,441.11750 GTQ
500 JEP4,882.23500 GTQ
1000 JEP9,764.47000 GTQ
2000 JEP19,528.94000 GTQ
5000 JEP48,822.35000 GTQ
10000 JEP97,644.70000 GTQ