1 nghìn Bảng Jersey sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền JEP sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
9.763,60 gtq

£1,000 JEP = Q9,764 GTQ

Mid-market exchange rate at 19:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Quetzal Guatemala
1 JEP9.76360 GTQ
5 JEP48.81800 GTQ
10 JEP97.63600 GTQ
20 JEP195.27200 GTQ
50 JEP488.18000 GTQ
100 JEP976.36000 GTQ
250 JEP2,440.90000 GTQ
500 JEP4,881.80000 GTQ
1000 JEP9,763.60000 GTQ
2000 JEP19,527.20000 GTQ
5000 JEP48,818.00000 GTQ
10000 JEP97,636.00000 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Bảng Jersey
1 GTQ0.10242 JEP
5 GTQ0.51211 JEP
10 GTQ1.02421 JEP
20 GTQ2.04842 JEP
50 GTQ5.12105 JEP
100 GTQ10.24210 JEP
250 GTQ25.60525 JEP
500 GTQ51.21050 JEP
1000 GTQ102.42100 JEP
2000 GTQ204.84200 JEP
5000 GTQ512.10500 JEP
10000 GTQ1,024.21000 JEP