Bảng Jersey sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền JEP sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
1.000 gip

£1,000 JEP = £1,000 GIP

Mid-market exchange rate at 06:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Bảng Gibraltar
1 JEP1.00000 GIP
5 JEP5.00000 GIP
10 JEP10.00000 GIP
20 JEP20.00000 GIP
50 JEP50.00000 GIP
100 JEP100.00000 GIP
250 JEP250.00000 GIP
500 JEP500.00000 GIP
1000 JEP1,000.00000 GIP
2000 JEP2,000.00000 GIP
5000 JEP5,000.00000 GIP
10000 JEP10,000.00000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Bảng Jersey
1 GIP1.00000 JEP
5 GIP5.00000 JEP
10 GIP10.00000 JEP
20 GIP20.00000 JEP
50 GIP50.00000 JEP
100 GIP100.00000 JEP
250 GIP250.00000 JEP
500 GIP500.00000 JEP
1000 GIP1,000.00000 JEP
2000 GIP2,000.00000 JEP
5000 GIP5,000.00000 JEP
10000 GIP10,000.00000 JEP