Bảng Jersey sang Đô-la Fiji

Đổi tiền JEP sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
2.859,12 fjd

£1,000 JEP = FJ$2,859 FJD

Mid-market exchange rate at 23:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Fiji
1 JEP2.85912 FJD
5 JEP14.29560 FJD
10 JEP28.59120 FJD
20 JEP57.18240 FJD
50 JEP142.95600 FJD
100 JEP285.91200 FJD
250 JEP714.78000 FJD
500 JEP1,429.56000 FJD
1000 JEP2,859.12000 FJD
2000 JEP5,718.24000 FJD
5000 JEP14,295.60000 FJD
10000 JEP28,591.20000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Jersey
1 FJD0.34976 JEP
5 FJD1.74879 JEP
10 FJD3.49758 JEP
20 FJD6.99516 JEP
50 FJD17.48790 JEP
100 FJD34.97580 JEP
250 FJD87.43950 JEP
500 FJD174.87900 JEP
1000 FJD349.75800 JEP
2000 FJD699.51600 JEP
5000 FJD1,748.79000 JEP
10000 FJD3,497.58000 JEP