Bảng Jersey sang Birr Ethiopia

Đổi tiền JEP sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
70.569,50 etb

1,000 JEP = 70,57 ETB

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Birr Ethiopia
1 JEP70.56950 ETB
5 JEP352.84750 ETB
10 JEP705.69500 ETB
20 JEP1,411.39000 ETB
50 JEP3,528.47500 ETB
100 JEP7,056.95000 ETB
250 JEP17,642.37500 ETB
500 JEP35,284.75000 ETB
1000 JEP70,569.50000 ETB
2000 JEP141,139.00000 ETB
5000 JEP352,847.50000 ETB
10000 JEP705,695.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Bảng Jersey
1 ETB0.01417 JEP
5 ETB0.07085 JEP
10 ETB0.14170 JEP
20 ETB0.28341 JEP
50 ETB0.70852 JEP
100 ETB1.41704 JEP
250 ETB3.54260 JEP
500 ETB7.08520 JEP
1000 ETB14.17040 JEP
2000 ETB28.34080 JEP
5000 ETB70.85200 JEP
10000 ETB141.70400 JEP