Krona Iceland sang Shekel mới Israel

Đổi tiền ISK sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 isk
27,20 ils

kr1,000 ISK = ₪0,02720 ILS

Mid-market exchange rate at 18:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Shekel mới Israel
1 ISK0.02720 ILS
5 ISK0.13601 ILS
10 ISK0.27202 ILS
20 ISK0.54403 ILS
50 ISK1.36008 ILS
100 ISK2.72015 ILS
250 ISK6.80038 ILS
500 ISK13.60075 ILS
1000 ISK27.20150 ILS
2000 ISK54.40300 ILS
5000 ISK136.00750 ILS
10000 ISK272.01500 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Krona Iceland
1 ILS36.76270 ISK
5 ILS183.81350 ISK
10 ILS367.62700 ISK
20 ILS735.25400 ISK
50 ILS1,838.13500 ISK
100 ILS3,676.27000 ISK
250 ILS9,190.67500 ISK
500 ILS18,381.35000 ISK
1000 ILS36,762.70000 ISK
2000 ILS73,525.40000 ISK
5000 ILS183,813.50000 ISK
10000 ILS367,627.00000 ISK