Krona Iceland sang Lempira Honduras

Đổi tiền ISK sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 isk
175,58 hnl

kr1,000 ISK = L0,1756 HNL

Mid-market exchange rate at 15:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Lempira Honduras
1 ISK0.17558 HNL
5 ISK0.87788 HNL
10 ISK1.75576 HNL
20 ISK3.51152 HNL
50 ISK8.77880 HNL
100 ISK17.55760 HNL
250 ISK43.89400 HNL
500 ISK87.78800 HNL
1000 ISK175.57600 HNL
2000 ISK351.15200 HNL
5000 ISK877.88000 HNL
10000 ISK1,755.76000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Krona Iceland
1 HNL5.69555 ISK
5 HNL28.47775 ISK
10 HNL56.95550 ISK
20 HNL113.91100 ISK
50 HNL284.77750 ISK
100 HNL569.55500 ISK
250 HNL1,423.88750 ISK
500 HNL2,847.77500 ISK
1000 HNL5,695.55000 ISK
2000 HNL11,391.10000 ISK
5000 HNL28,477.75000 ISK
10000 HNL56,955.50000 ISK