Krona Iceland sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền ISK sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 isk
55,46 hkd

1,000 ISK = 0,05546 HKD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Đô-la Hồng Kông
1 ISK0.05546 HKD
5 ISK0.27732 HKD
10 ISK0.55465 HKD
20 ISK1.10929 HKD
50 ISK2.77323 HKD
100 ISK5.54645 HKD
250 ISK13.86613 HKD
500 ISK27.73225 HKD
1000 ISK55.46450 HKD
2000 ISK110.92900 HKD
5000 ISK277.32250 HKD
10000 ISK554.64500 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Krona Iceland
100 HKD1,802.95000 ISK
200 HKD3,605.90000 ISK
300 HKD5,408.85000 ISK
500 HKD9,014.75000 ISK
1000 HKD18,029.50000 ISK
2000 HKD36,059.00000 ISK
2500 HKD45,073.75000 ISK
3000 HKD54,088.50000 ISK
4000 HKD72,118.00000 ISK
5000 HKD90,147.50000 ISK
10000 HKD180,295.00000 ISK
20000 HKD360,590.00000 ISK