10 Rupee Ấn Độ sang Peso Uruguay

Đổi tiền INR sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
4,62 uyu

1,000 INR = 0,4619 UYU

Mid-market exchange rate at 07:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Uruguay
1 INR0.46187 UYU
5 INR2.30933 UYU
10 INR4.61865 UYU
20 INR9.23730 UYU
50 INR23.09325 UYU
100 INR46.18650 UYU
250 INR115.46625 UYU
500 INR230.93250 UYU
1000 INR461.86500 UYU
2000 INR923.73000 UYU
5000 INR2,309.32500 UYU
10000 INR4,618.65000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rupee Ấn Độ
1 UYU2.16513 INR
5 UYU10.82565 INR
10 UYU21.65130 INR
20 UYU43.30260 INR
50 UYU108.25650 INR
100 UYU216.51300 INR
250 UYU541.28250 INR
500 UYU1,082.56500 INR
1000 UYU2,165.13000 INR
2000 UYU4,330.26000 INR
5000 UYU10,825.65000 INR
10000 UYU21,651.30000 INR