1 nghìn Rupee Ấn Độ sang Peso Uruguay

Đổi tiền INR sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 inr
459,53 uyu

₹1,000 INR = $U0,4595 UYU

Mid-market exchange rate at 04:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Uruguay
1 INR0.45953 UYU
5 INR2.29766 UYU
10 INR4.59531 UYU
20 INR9.19062 UYU
50 INR22.97655 UYU
100 INR45.95310 UYU
250 INR114.88275 UYU
500 INR229.76550 UYU
1000 INR459.53100 UYU
2000 INR919.06200 UYU
5000 INR2,297.65500 UYU
10000 INR4,595.31000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rupee Ấn Độ
1 UYU2.17613 INR
5 UYU10.88065 INR
10 UYU21.76130 INR
20 UYU43.52260 INR
50 UYU108.80650 INR
100 UYU217.61300 INR
250 UYU544.03250 INR
500 UYU1,088.06500 INR
1000 UYU2,176.13000 INR
2000 UYU4,352.26000 INR
5000 UYU10,880.65000 INR
10000 UYU21,761.30000 INR