1 Peso Uruguay sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền UYU sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uyu
2,22 inr

1,000 UYU = 2,218 INR

Mid-market exchange rate at 13:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rupee Ấn Độ
1 UYU2.21828 INR
5 UYU11.09140 INR
10 UYU22.18280 INR
20 UYU44.36560 INR
50 UYU110.91400 INR
100 UYU221.82800 INR
250 UYU554.57000 INR
500 UYU1,109.14000 INR
1000 UYU2,218.28000 INR
2000 UYU4,436.56000 INR
5000 UYU11,091.40000 INR
10000 UYU22,182.80000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Uruguay
1 INR0.45080 UYU
5 INR2.25400 UYU
10 INR4.50799 UYU
20 INR9.01598 UYU
50 INR22.53995 UYU
100 INR45.07990 UYU
250 INR112.69975 UYU
500 INR225.39950 UYU
1000 INR450.79900 UYU
2000 INR901.59800 UYU
5000 INR2,253.99500 UYU
10000 INR4,507.99000 UYU