250 Peso Uruguay sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền UYU sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 uyu
554,91 inr

1,000 UYU = 2,220 INR

Mid-market exchange rate at 20:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rupee Ấn Độ
1 UYU2.21965 INR
5 UYU11.09825 INR
10 UYU22.19650 INR
20 UYU44.39300 INR
50 UYU110.98250 INR
100 UYU221.96500 INR
250 UYU554.91250 INR
500 UYU1,109.82500 INR
1000 UYU2,219.65000 INR
2000 UYU4,439.30000 INR
5000 UYU11,098.25000 INR
10000 UYU22,196.50000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Uruguay
1 INR0.45052 UYU
5 INR2.25261 UYU
10 INR4.50521 UYU
20 INR9.01042 UYU
50 INR22.52605 UYU
100 INR45.05210 UYU
250 INR112.63025 UYU
500 INR225.26050 UYU
1000 INR450.52100 UYU
2000 INR901.04200 UYU
5000 INR2,252.60500 UYU
10000 INR4,505.21000 UYU