500 Rupee Ấn Độ sang Bảng Quần đảo Falkland
Đổi tiền INR sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Bảng Quần đảo Falkland
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Quần đảo Falkland | |
---|---|
1 INR | 0.00948 FKP |
5 INR | 0.04740 FKP |
10 INR | 0.09480 FKP |
20 INR | 0.18960 FKP |
50 INR | 0.47399 FKP |
100 INR | 0.94799 FKP |
250 INR | 2.36997 FKP |
300 INR | 2.84397 FKP |
500 INR | 4.73995 FKP |
600 INR | 5.68794 FKP |
1000 INR | 9.47990 FKP |
2000 INR | 18.95980 FKP |
5000 INR | 47.39950 FKP |
10000 INR | 94.79900 FKP |
25000 INR | 236.99750 FKP |
50000 INR | 473.99500 FKP |
100000 INR | 947.99000 FKP |
1000000 INR | 9,479.90000 FKP |
1000000000 INR | 9,479,900.00000 FKP |
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 FKP | 105.48600 INR |
5 FKP | 527.43000 INR |
10 FKP | 1,054.86000 INR |
20 FKP | 2,109.72000 INR |
50 FKP | 5,274.30000 INR |
100 FKP | 10,548.60000 INR |
250 FKP | 26,371.50000 INR |
500 FKP | 52,743.00000 INR |
1000 FKP | 105,486.00000 INR |
2000 FKP | 210,972.00000 INR |
5000 FKP | 527,430.00000 INR |
10000 FKP | 1,054,860.00000 INR |