1 nghìn Bảng Đảo Man sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền IMP sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
40.705,70 twd

£1,000 IMP = NT$40,71 TWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Tân Đài tệ Đài Loan
1 IMP40.70570 TWD
5 IMP203.52850 TWD
10 IMP407.05700 TWD
20 IMP814.11400 TWD
50 IMP2,035.28500 TWD
100 IMP4,070.57000 TWD
250 IMP10,176.42500 TWD
500 IMP20,352.85000 TWD
1000 IMP40,705.70000 TWD
2000 IMP81,411.40000 TWD
5000 IMP203,528.50000 TWD
10000 IMP407,057.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Bảng Đảo Man
1 TWD0.02457 IMP
5 TWD0.12283 IMP
10 TWD0.24567 IMP
20 TWD0.49133 IMP
50 TWD1.22833 IMP
100 TWD2.45666 IMP
250 TWD6.14165 IMP
500 TWD12.28330 IMP
1000 TWD24.56660 IMP
2000 TWD49.13320 IMP
5000 TWD122.83300 IMP
10000 TWD245.66600 IMP