10 Bảng Đảo Man sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền IMP sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 imp
43,73 tmt

£1,000 IMP = T4,373 TMT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Manat Turkmenistan
1 IMP4.37273 TMT
5 IMP21.86365 TMT
10 IMP43.72730 TMT
20 IMP87.45460 TMT
50 IMP218.63650 TMT
100 IMP437.27300 TMT
250 IMP1,093.18250 TMT
500 IMP2,186.36500 TMT
1000 IMP4,372.73000 TMT
2000 IMP8,745.46000 TMT
5000 IMP21,863.65000 TMT
10000 IMP43,727.30000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Bảng Đảo Man
1 TMT0.22869 IMP
5 TMT1.14345 IMP
10 TMT2.28690 IMP
20 TMT4.57380 IMP
50 TMT11.43450 IMP
100 TMT22.86900 IMP
250 TMT57.17250 IMP
500 TMT114.34500 IMP
1000 TMT228.69000 IMP
2000 TMT457.38000 IMP
5000 TMT1,143.45000 IMP
10000 TMT2,286.90000 IMP