10 nghìn Bảng Đảo Man sang Rúp Nga

Đổi tiền IMP sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 imp
1.169.280 rub

£1,000 IMP = руб116,9 RUB

Mid-market exchange rate at 05:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rúp Nga
1 IMP116.92800 RUB
5 IMP584.64000 RUB
10 IMP1,169.28000 RUB
20 IMP2,338.56000 RUB
50 IMP5,846.40000 RUB
100 IMP11,692.80000 RUB
250 IMP29,232.00000 RUB
500 IMP58,464.00000 RUB
1000 IMP116,928.00000 RUB
2000 IMP233,856.00000 RUB
5000 IMP584,640.00000 RUB
10000 IMP1,169,280.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Đảo Man
1 RUB0.00855 IMP
5 RUB0.04276 IMP
10 RUB0.08552 IMP
20 RUB0.17105 IMP
50 RUB0.42761 IMP
100 RUB0.85523 IMP
250 RUB2.13807 IMP
500 RUB4.27615 IMP
1000 RUB8.55229 IMP
2000 RUB17.10458 IMP
5000 RUB42.76145 IMP
10000 RUB85.52290 IMP