1 nghìn Bảng Đảo Man sang Kuwait

Đổi tiền IMP sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
386,343 kwd

£1,000 IMP = ك0,3863 KWD

Mid-market exchange rate at 02:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Dinar Kuwait
1 IMP0.38634 KWD
5 IMP1.93172 KWD
10 IMP3.86343 KWD
20 IMP7.72686 KWD
50 IMP19.31715 KWD
100 IMP38.63430 KWD
250 IMP96.58575 KWD
500 IMP193.17150 KWD
1000 IMP386.34300 KWD
2000 IMP772.68600 KWD
5000 IMP1,931.71500 KWD
10000 IMP3,863.43000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Bảng Đảo Man
1 KWD2.58837 IMP
5 KWD12.94185 IMP
10 KWD25.88370 IMP
20 KWD51.76740 IMP
50 KWD129.41850 IMP
100 KWD258.83700 IMP
250 KWD647.09250 IMP
500 KWD1,294.18500 IMP
1000 KWD2,588.37000 IMP
2000 KWD5,176.74000 IMP
5000 KWD12,941.85000 IMP
10000 KWD25,883.70000 IMP