10 Shekel mới Israel sang Tala Samoa

Đổi tiền ILS sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ils
7,30 wst

₪1,000 ILS = WS$0,7298 WST

Mid-market exchange rate at 04:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Tala Samoa
1 ILS0.72976 WST
5 ILS3.64879 WST
10 ILS7.29757 WST
20 ILS14.59514 WST
50 ILS36.48785 WST
100 ILS72.97570 WST
250 ILS182.43925 WST
500 ILS364.87850 WST
1000 ILS729.75700 WST
2000 ILS1,459.51400 WST
5000 ILS3,648.78500 WST
10000 ILS7,297.57000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Shekel mới Israel
1 WST1.37032 ILS
5 WST6.85160 ILS
10 WST13.70320 ILS
20 WST27.40640 ILS
50 WST68.51600 ILS
100 WST137.03200 ILS
250 WST342.58000 ILS
500 WST685.16000 ILS
1000 WST1,370.32000 ILS
2000 WST2,740.64000 ILS
5000 WST6,851.60000 ILS
10000 WST13,703.20000 ILS