50 Shekel mới Israel sang Đô-la Fiji

Đổi tiền ILS sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ils
30,35 fjd

₪1,000 ILS = FJ$0,6070 FJD

Mid-market exchange rate at 01:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Fiji
1 ILS0.60703 FJD
5 ILS3.03516 FJD
10 ILS6.07031 FJD
20 ILS12.14062 FJD
50 ILS30.35155 FJD
100 ILS60.70310 FJD
250 ILS151.75775 FJD
500 ILS303.51550 FJD
1000 ILS607.03100 FJD
2000 ILS1,214.06200 FJD
5000 ILS3,035.15500 FJD
10000 ILS6,070.31000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Shekel mới Israel
1 FJD1.64736 ILS
5 FJD8.23680 ILS
10 FJD16.47360 ILS
20 FJD32.94720 ILS
50 FJD82.36800 ILS
100 FJD164.73600 ILS
250 FJD411.84000 ILS
500 FJD823.68000 ILS
1000 FJD1,647.36000 ILS
2000 FJD3,294.72000 ILS
5000 FJD8,236.80000 ILS
10000 FJD16,473.60000 ILS