250 Shekel mới Israel sang Đô-la Fiji

Đổi tiền ILS sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ils
151,28 fjd

₪1,000 ILS = FJ$0,6051 FJD

Mid-market exchange rate at 02:29
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Fiji
1 ILS0.60510 FJD
5 ILS3.02551 FJD
10 ILS6.05102 FJD
20 ILS12.10204 FJD
50 ILS30.25510 FJD
100 ILS60.51020 FJD
250 ILS151.27550 FJD
500 ILS302.55100 FJD
1000 ILS605.10200 FJD
2000 ILS1,210.20400 FJD
5000 ILS3,025.51000 FJD
10000 ILS6,051.02000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Shekel mới Israel
1 FJD1.65261 ILS
5 FJD8.26305 ILS
10 FJD16.52610 ILS
20 FJD33.05220 ILS
50 FJD82.63050 ILS
100 FJD165.26100 ILS
250 FJD413.15250 ILS
500 FJD826.30500 ILS
1000 FJD1,652.61000 ILS
2000 FJD3,305.22000 ILS
5000 FJD8,263.05000 ILS
10000 FJD16,526.10000 ILS