1 triệu Rupiah Indonesia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền IDR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

Rp1,000 IDR = E£0,003135 EGP

Mid-market exchange rate at 03:04
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi IDR sang EGP

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

EGP

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Bảng Ai Cập
1 IDR0.00313 EGP
5 IDR0.01567 EGP
10 IDR0.03135 EGP
20 IDR0.06270 EGP
50 IDR0.15674 EGP
100 IDR0.31349 EGP
250 IDR0.78372 EGP
500 IDR1.56744 EGP
1000 IDR3.13487 EGP
2000 IDR6.26974 EGP
5000 IDR15.67435 EGP
10000 IDR31.34870 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupiah Indonesia
1 EGP318.99300 IDR
5 EGP1,594.96500 IDR
10 EGP3,189.93000 IDR
20 EGP6,379.86000 IDR
50 EGP15,949.65000 IDR
100 EGP31,899.30000 IDR
250 EGP79,748.25000 IDR
500 EGP159,496.50000 IDR
1000 EGP318,993.00000 IDR
2000 EGP637,986.00000 IDR
5000 EGP1,594,965.00000 IDR
10000 EGP3,189,930.00000 IDR