10 Forint Hungary sang Đô-la Namibia

Đổi tiền HUF sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 huf
0,51 nad

Ft1,000 HUF = $0,05132 NAD

Mid-market exchange rate at 09:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Namibia
2000 HUF102.63080 NAD
5000 HUF256.57700 NAD
10000 HUF513.15400 NAD
15000 HUF769.73100 NAD
20000 HUF1,026.30800 NAD
30000 HUF1,539.46200 NAD
40000 HUF2,052.61600 NAD
50000 HUF2,565.77000 NAD
60000 HUF3,078.92400 NAD
100000 HUF5,131.54000 NAD
150000 HUF7,697.31000 NAD
200000 HUF10,263.08000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Forint Hungary
1 NAD19.48730 HUF
5 NAD97.43650 HUF
10 NAD194.87300 HUF
20 NAD389.74600 HUF
50 NAD974.36500 HUF
100 NAD1,948.73000 HUF
250 NAD4,871.82500 HUF
500 NAD9,743.65000 HUF
1000 NAD19,487.30000 HUF
2000 NAD38,974.60000 HUF
5000 NAD97,436.50000 HUF
10000 NAD194,873.00000 HUF