20 Đô-la Namibia sang Forint Hungary

Đổi tiền NAD sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nad
390 huf

$1,000 NAD = Ft19,50 HUF

Mid-market exchange rate at 23:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Forint Hungary
1 NAD19.50450 HUF
5 NAD97.52250 HUF
10 NAD195.04500 HUF
20 NAD390.09000 HUF
50 NAD975.22500 HUF
100 NAD1,950.45000 HUF
250 NAD4,876.12500 HUF
500 NAD9,752.25000 HUF
1000 NAD19,504.50000 HUF
2000 NAD39,009.00000 HUF
5000 NAD97,522.50000 HUF
10000 NAD195,045.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Namibia
2000 HUF102.54040 NAD
5000 HUF256.35100 NAD
10000 HUF512.70200 NAD
15000 HUF769.05300 NAD
20000 HUF1,025.40400 NAD
30000 HUF1,538.10600 NAD
40000 HUF2,050.80800 NAD
50000 HUF2,563.51000 NAD
60000 HUF3,076.21200 NAD
100000 HUF5,127.02000 NAD
150000 HUF7,690.53000 NAD
200000 HUF10,254.04000 NAD