250 Forint Hungary sang Franc Comoros

Đổi tiền HUF sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 huf
316 kmf

Ft1,000 HUF = CF1,265 KMF

Mid-market exchange rate at 12:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Franc Comoros
2000 HUF2,530.00000 KMF
5000 HUF6,325.00000 KMF
10000 HUF12,650.00000 KMF
15000 HUF18,975.00000 KMF
20000 HUF25,300.00000 KMF
30000 HUF37,950.00000 KMF
40000 HUF50,600.00000 KMF
50000 HUF63,250.00000 KMF
60000 HUF75,900.00000 KMF
100000 HUF126,500.00000 KMF
150000 HUF189,750.00000 KMF
200000 HUF253,000.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Forint Hungary
1 KMF0.79051 HUF
5 KMF3.95256 HUF
10 KMF7.90512 HUF
20 KMF15.81024 HUF
50 KMF39.52560 HUF
100 KMF79.05120 HUF
250 KMF197.62800 HUF
500 KMF395.25600 HUF
1000 KMF790.51200 HUF
2000 KMF1,581.02400 HUF
5000 KMF3,952.56000 HUF
10000 KMF7,905.12000 HUF