Lempira Honduras sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền HNL sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
440,50 sek

L1,000 HNL = kr0,4405 SEK

Mid-market exchange rate at 19:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Krona Thụy Điển
1 HNL0.44050 SEK
5 HNL2.20251 SEK
10 HNL4.40501 SEK
20 HNL8.81002 SEK
50 HNL22.02505 SEK
100 HNL44.05010 SEK
250 HNL110.12525 SEK
500 HNL220.25050 SEK
1000 HNL440.50100 SEK
2000 HNL881.00200 SEK
5000 HNL2,202.50500 SEK
10000 HNL4,405.01000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Lempira Honduras
1 SEK2.27014 HNL
5 SEK11.35070 HNL
10 SEK22.70140 HNL
20 SEK45.40280 HNL
50 SEK113.50700 HNL
100 SEK227.01400 HNL
250 SEK567.53500 HNL
500 SEK1,135.07000 HNL
1000 SEK2,270.14000 HNL
2000 SEK4,540.28000 HNL
5000 SEK11,350.70000 HNL
10000 SEK22,701.40000 HNL